Có 2 kết quả:

连锁反应 lián suǒ fǎn yìng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ連鎖反應 lián suǒ fǎn yìng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chain reaction

Từ điển Trung-Anh

chain reaction